SKALE Network Giá

SKALE Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SKL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
binance

Binance

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
okx

OKX

$0.074736
$0.074736
HK$0.5851
0.0697
bybit

Bybit

$0.074736
$0.074736
HK$0.5851
0.0697
digifinex

DigiFinex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
bitrue

Bitrue

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
bingx

BingX

$0.074734
$0.074734
HK$0.5851
0.0697
bitget

Bitget

$0.074738
$0.074738
HK$0.5851
0.0697
deepcoin

Deepcoin

$0.074736
$0.074736
HK$0.5851
0.0697
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.074738
$0.074738
HK$0.5851
0.0697
bitmart

BitMart

$0.074735
$0.074735
HK$0.5851
0.0697
cointiger

CoinTiger

$0.074736
$0.074736
HK$0.5851
0.0697
whitebit

WhiteBIT

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
lbank

LBank

$0.074734
$0.074734
HK$0.5851
0.0697
btse

BTSE

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
gate-io

Gate.io

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
htx

HTX

$0.07474
$0.07474
HK$0.5852
0.0697
xt

XT.COM

$0.074737
$0.074737
HK$0.5851
0.0697
upbit

Upbit

$0.074734
$0.074734
HK$0.5851
0.0697
kucoin

KuCoin

$0.074737
$0.074737
HK$0.5851
0.0697
mexc

MEXC

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
indoex

IndoEx

$0.074734
$0.074734
HK$0.5851
0.0697
phemex

Phemex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.074736
$0.074736
HK$0.5851
0.0697
bitforex

BitForex

$0.074735
$0.074735
HK$0.5851
0.0697
latoken

LATOKEN

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
bibox

Bibox

$0.07474
$0.07474
HK$0.5852
0.0697
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.074738
$0.074738
HK$0.5851
0.0697
bithumb

Bithumb

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
poloniex

Poloniex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
kraken

Kraken

$0.074735
$0.074735
HK$0.5851
0.0697
p2b

P2B

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
dydx

dYdX

$0.07474
$0.07474
HK$0.5852
0.0697
citex

CITEX

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
bitmex

BitMEX

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.074734
$0.074734
HK$0.5851
0.0697
stormgain

StormGain

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
coinsbit

Coinsbit

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
tidex

Tidex

$0.074739
$0.074739
HK$0.5852
0.0697
bitfinex

Bitfinex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5852
0.0697
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.07474
$0.07474
HK$0.5852
0.0697

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SKL sang USD là 1 SKL tương đương với $0.00001882 và mỗi USD có giá trị là 0.074734 SKALE Network. Vốn hóa thị trường là $402.192m. Trong tuần qua, SKALE Network đã tăng 3.23%, với mức cao nhất là $0.0741 và mức thấp nhất là $0.0682. Trong tháng qua, SKALE Network đã tăng -21.13%, với mức giá cao nhất là $0.1002 và thấp nhất là $0.0682. Trong năm qua, SKALE Network đã tăng thêm 130.33%, với mức cao nhất là $0.1205 và mức thấp nhất là $0.0197. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SKL đã được giao dịch trên 166 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.